- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
配子发生
{ gametogenesis } , sự hình thành giao tử { gametogeny } , tính sinh giao tử -
配子囊
{ gametangium } , túi giao tử; bọc giao tử -
配子囊柄
{ gametophore } , cuồng túi giao tử -
配子形成
{ gametogenesis } , sự hình thành giao tử -
配子托
{ gametophore } , cuồng túi giao tử -
配子母细胞
{ gamont } , giai đoạn tế bào tử -
配子配合
{ syngamy } , tính hợp giao; hợp giao tử, sự sinh sản hữu tính -
配对
{ conjugate } , kết hợp, ghép đôi (vật), (ngôn ngữ học) cùng gốc (từ), (toán học) liên hợp, (sinh vật học) tiếp hợp, (ngôn... -
配对物
{ counterpart } , bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,... -
配对的
{ paired } , thành cặp, thành đôi -
配搭活动
{ gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô... -
配景图法
{ scenography } , sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối cảnh -
配电
{ distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,... -
配电盘
{ distributor } , người phân phối, người phân phát, (kỹ thuật) bộ phân phối { switchboard } , tổng đài -
配种
{ hybridisation } , sự lai giống { hybridization } , sự lai giống -
配管
{ tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống -
配糖物
{ glucoside } , (hoá học) Glucozit -
配线
{ layout } , bố trí, xếp đặt, layout { wiring } , (rađiô) sự lắp ráp, (kỹ thuật) sự chằng lưới sắt, (điện học) sự đặt... -
配给
{ admeasure } , quy định từng phần; chia phần ra { admeasurement } , sự quy định từng phần, sự chia phần { issue } , sự phát ra;... -
配给的土地
{ allotment } , sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự định dùng (một số tiền vào việc gì), sự chia phần, sự phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.