Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

配音

{dub } , vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai), phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ (vào da thuộc), sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu), (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 配额

    { quota } , phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu { ration } , khẩu phần, (số nhiều) lương thực, thực phẩm, hạn...
  • 酏接

    { conflate } , đúc kết thành một { conflation } , sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một
  • 酏炼工

    { smelter } , thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại
  • { anhydride } , (hoá học) Anhydrit
  • Mục lục 1 {arrack } , rượu arac (nấu bằng gạo, mía...) 2 {booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý...
  • 酒仓

    { bodega } , cửa hàng rượu vang
  • 酒仙

    { winebibber } , người nghiện rượu
  • 酒会

    { bender } , (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu (nửa silinh)
  • 酒伴

    { compotator } , bạn chén chú chén anh
  • 酒保

    { barkeeper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu { barman } , người phục vụ ở quán rượu { bartender } , người phục vụ ở...
  • 酒后之勇

    { Dutch courage } , lòng can đảm do rượu vào
  • 酒后胆壮的

    { pot -valiant } , dũng cảm khi say rượu
  • 酒吧

    Mục lục 1 {Bar } , barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
  • 酒吧女

    { barmaid } , cô gái phục vụ ở quán rượu
  • 酒吧的酒保

    { tapster } , nhân viên phục vụ ở cửa hàng giải khát
  • 酒吧老板

    { barkeeper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu
  • 酒吧间

    { barroom } , xe cút kít ((cũng) wheel barroom), cáng ((cũng) hand barroom), xe ba gác ((cũng) coster\'s barroom) { rathskeller } , quán bia dưới...
  • 酒壶

    { flagon } , bình, lọ, hũ (đựng rượu)
  • 酒宴

    Mục lục 1 {booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý 2 {compotation } , sự chén chú chén anh 3 {jollity...
  • 酒宴的

    { convivial } , (thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top