Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

酒醉

{grogginess } , tình trạng say lảo đảo, sự nghiêng ngả, sự chệnh choạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 酒醉地

    { groggily } , chếnh choáng, lảo đảo
  • 酒醉的

    Mục lục 1 {Bacchic } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào 2 {drunken } , say rượu, nghiện rượu, do say rượu; trong khi say...
  • 酒量大的人

    { guzzler } , kẻ ăn tục; kẻ tham ăn tham uống { soaker } , người say be bét, người chè chén lu bù, cơn mưa to, cơn mưa như trút...
  • 酒钱

    { cumshaw } , quà tặng { pourboire } , tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm
  • 酒馆

    Mục lục 1 {pub } , quán rượu, tiệm rượu, quán trọ, quán ăn 2 {saloon bar } , quầy rượu hạng sang (trong quán rượu Anh) 3 {Scatter...
  • 酒馆的主人

    { publican } , chủ quán, (sử học) người thu thuế
  • 酒馆的侍童

    { potman } , người hầu ở quán rượu
  • 酒鬼

    Mục lục 1 {alcoholic } , (thuộc) rượu; có chất rượu; gây nên bởi rượu, người nghiện rượu 2 {bibber } , người nghiện...
  • 酗酒

    { insobriety } , sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén { intemperance } , sự rượu chè quá độ, sự không điều...
  • 酗酒的

    { crapulent } , rượu chè ăn uống quá độ { crapulous } , rượu chè ăn uống quá độ { sottish } , nghiện rượu bí tỉ, đần độn...
  • 酗酒者

    { sot } , người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
  • 酚的

    { phenolic } , (hoá học) thuộc fenola
  • 酝酿

    { brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu...
  • 酝酿成熟

    { incubate } , ấp (trứng), (y học) ủ (bệnh), nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp, ấp trứng
  • 酣睡

    { sopor } , (y học) giấc ngủ thiếp; hôn mê nhẹ
  • 酥油

    { ghee } , bơ sữa trâu lỏng
  • 酥糖

    { brittleness } , tính giòn, tính dễ gãy, tính dễ vỡ
  • 酩酊

    { drunkenness } , sự say rượu, chứng nghiện rượu { ebriety } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự say
  • 酩酊的

    { boozy } , say sưa tuý luý { muzzy } , mụ mẫm, ngây dại, trì độn, say mèm
  • 酪农业

    { dairy } , nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top