Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醉醺醺

{lush } , tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), (từ lóng) rượu, (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu, (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醉醺醺的

    { plastered } , say rượu { tight } , kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, khan hiếm,...
  • 醉鬼

    { sot } , người nghiện rượu bí tỉ, người đần độn vì rượu, nghiện rượu bí tỉ, hay rượu
  • { vinegar } , giấm, (định ngữ) chua như giấm; khó chịu, trộn giấm, làm cho chua như giấm
  • 醋化

    { acetification } , sự hoá giấm; sự làm thành giấm { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
  • 醋栗

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
  • 醋栗树

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
  • 醋栗酒

    { gooseberry } , (thực vật học) cây lý gai, quả lý gai, rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine), đi kèm theo một cô gái để giữ...
  • 醋浆草

    { oxalis } , (thực vật học) giống chua me đất
  • 醋浆草的

    { oxalic } , (hoá học) Oxalic
  • 醋的

    { acetic } , (hoá học) axetic; (thuộc) giấm { acetous } , chua, có vị giấm
  • 醋酸盐

    { acetate } , (hoá học) Axetat
  • { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • 醒来

    Mục lục 1 {awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng)...
  • 醒的

    { awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi,...
  • 醒目

    { markedness } , tính rõ ràng; tính rõ rệt { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 醒目地

    { markedly } , rõ ràng; rõ rệt { outstandingly } , khác thường; hết sức đặc biệt
  • 醒目的

    { marked } , rõ ràng, rõ rệt, bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...) { striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập...
  • 醒着

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • { aether } , n, giống như ether { ether } , bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête
  • 醚化

    { etherealization } , sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá { etherification } , (hoá học) sự hoá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top