Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醒来

Mục lục

{awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi, gợi, thức dậy, (nghĩa bóng) thức tỉnh, tỉnh ngộ, nhận thức ra


{awaken } , thức giấc, thức dậy; thức, không ngủ, awaken to nhận ra, nhận thức ra, thấy rõ, (như) awake ((thường) nghĩa bóng)


{rouse } , (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)


{wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh), sự thức canh người chết, thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh), làm dội lại (tiếng vang), khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm), thức canh (người chết)


{waken } , đánh thức, gợi lại (kỷ niệm), thức dậy, tỉnh dậy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醒的

    { awake } , đánh thức, làm thức dậy, (nghĩa bóng) làm thức tỉnh, làm tỉnh ngộ, làm cho nhận thức ra, (nghĩa bóng) khêu gợi,...
  • 醒目

    { markedness } , tính rõ ràng; tính rõ rệt { spotlight } , đèn sân khấu, sự nổi bật trong công chúng; địa vị nổi bật
  • 醒目地

    { markedly } , rõ ràng; rõ rệt { outstandingly } , khác thường; hết sức đặc biệt
  • 醒目的

    { marked } , rõ ràng, rõ rệt, bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...) { striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập...
  • 醒着

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • { aether } , n, giống như ether { ether } , bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête
  • 醚化

    { etherealization } , sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá { etherification } , (hoá học) sự hoá...
  • 醚化作用

    { etherification } , (hoá học) sự hoá Ête
  • 醚瘾

    { etherism } , (y học) trạng thái nhiễm ête
  • 醚麻醉

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • { cull } , lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), súc vật loại ra để thịt { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự...
  • 采人

    { oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
  • 采伐森林

    { deforest } , phá rừng; phát quang { deforestation } , sự phá rừng; sự phát quang
  • 采伐量

    { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 采取

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 采折树枝

    { disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 采指纹

    { fingerprint } , lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
  • 采捞船

    { dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 采掘

    { fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top