Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采指纹

{fingerprint } , lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采捞船

    { dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 采掘

    { fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông),...
  • 采掘台

    { stull } , (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò
  • 采摘者

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 采样

    { sampling } , sự lấy mẫu
  • 采浆果

    { berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có...
  • 采煤承包人

    { butty } , (thông tục) bạn, bạn thân, (ngành mỏ) cai mỏ
  • 采珍珠

    { pearl } , đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt long...
  • 采珠业

    { pearl -fishery } , nghề mò ngọc trai, nơi mò ngọc trai
  • 采用

    Mục lục 1 {adhibit } , ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) 2 {adopt } , nhận làm con...
  • 采用新教义

    { neologize } , dùng từ mới
  • 采用的

    { adoptive } , nuôi; nhận nuôi
  • 采用象征

    { symbolize } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,...
  • 采真珠船

    { pearler } ,fisher) /pearl,fisher/, người mò ngọc trai
  • 采石

    { quarrying } , sự khai thác đá, công việc khai thác đá
  • 采石场

    { quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ...
  • 采石工

    { quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá
  • 采矿

    { mining } , sự khai mỏ
  • 采矿场

    { stope } , (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc
  • 采矿者

    { prospector } , người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top