Các từ tiếp theo
-
采用的
{ adoptive } , nuôi; nhận nuôi -
采用象征
{ symbolize } , tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng,... -
采真珠船
{ pearler } ,fisher) /pearl,fisher/, người mò ngọc trai -
采石
{ quarrying } , sự khai thác đá, công việc khai thác đá -
采石场
{ quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ... -
采石工
{ quarrier } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá { quarryman } , công nhân mỏ đá, công nhân khai thác đá -
采矿
{ mining } , sự khai mỏ -
采矿场
{ stope } , (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, khai thác theo bậc; khấu quặng theo bậc -
采矿者
{ prospector } , người điều tra, người thăm dò (quặng, vàng...) -
采空区
{ goaf } , (mỏ) sự sụt lở
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.172 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBikes
724 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemFruit
280 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.
-
Chào R ạ,Chế nào từng đọc qua 'harmonised classification' cho em hỏi nghĩa nó là gì thế ạ.Context: EU CLP regulation 1272/2008 Em cám ơn!
-
Chào mọi người, giúp mình dịch câu này ra tiếng việt với ạ. Cám ơn nhiều lắm.Equality, when it refers to opportunity and access to resources, in other words treating everyone’s needs and feelings with respect, is a good thing.