Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采购

{procurement } , sự kiếm được, sự thu được, sự mua được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采邑

    { feod } , thái ấp; lãnh địa { feoff } , (sử học) thái ấp, đất phong { fief } , (sử học) thái ấp, đất phong
  • 采邑授与

    { feoffment } , sự cấp thái ấp
  • 采集

    { gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập...
  • 采集昆虫

    { entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ
  • 采集植物

    { botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • 采集海绵

    { sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
  • 采集用囊

    { vasculum } , hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học), (giải phẫu) mạch máu nhỏ
  • 采集药草

    { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò...
  • 释义

    { paraphrase } , ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
  • 释放

    Mục lục 1 {acquittal } , sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự...
  • 释放令

    { manumission } , sự giải phóng (nô lệ)
  • 释放宣言

    { parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), (quân sự) khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ...
  • 释放者

    { emancipator } , người giải phóng { liberator } , người giải phóng, người giải thoát { releaser } , (kỹ thuật) cơ cấu khởi...
  • 释放证书

    { release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành...
  • 释罪

    { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng;...
  • 释罪的

    { exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội
  • 释迦牟尼

    { sakyamuni } , (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 里亚式港湾

    { ria } , đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 里头

    { within } , ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top