Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

采集

{gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập hợp lại, tụ họp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, (y học) mưng mủ (nhọt), nhặt (cái gì) lên, thu thập lại, tập trung, thu (gọn) lại, chết, về chầu tổ, lăn lóc đổi nghề lắm rút cục chẳng tinh nghề nào


{picking } , sự cuốc, sự đào, sự khoét, sự hái (hoa, quả), sự mổ (thóc...), sự nhặt (rau...), sự nhổ (lông...), sự mở, sự cạy (ổ khoá); sự móc túi, sự ăn cắp, sự chọn lựa, (số nhiều) đồ nhặt mót được, (số nhiều) đồ thừa, vụn thừa, (số nhiều) bổng lộc; đồ thừa hưởng, tiền đãi ngoài, tiền diêm thuốc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 采集昆虫

    { entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ
  • 采集植物

    { botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • 采集海绵

    { sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
  • 采集用囊

    { vasculum } , hộp sưu tập, hộp tiêu bản (của nhà thực vật học), (giải phẫu) mạch máu nhỏ
  • 采集药草

    { herborize } , sưu tập cây cỏ
  • { glair } , lòng trắng trứng, chất nhớt như lòng trắng trứng, bôi lòng trắng trứng { glaze } , men, nước men (đồ sứ, đò...
  • 释义

    { paraphrase } , ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng
  • 释放

    Mục lục 1 {acquittal } , sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự...
  • 释放令

    { manumission } , sự giải phóng (nô lệ)
  • 释放宣言

    { parole } , lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha), (quân sự) khẩu lệnh, tha theo lời hứa danh dự, (từ...
  • 释放者

    { emancipator } , người giải phóng { liberator } , người giải phóng, người giải thoát { releaser } , (kỹ thuật) cơ cấu khởi...
  • 释放证书

    { release } , sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành...
  • 释罪

    { exoneration } , sự miễn (nhiệm vụ gì...), sự giải tội { justification } , sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng;...
  • 释罪的

    { exonerative } , để miễn (nhiệm vụ gì...), để giải tội
  • 释迦牟尼

    { sakyamuni } , (phật giáo) thích ca mâu ni, (phật giáo) thích ca mâu ni
  • 里亚式港湾

    { ria } , đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 里头

    { within } , ở trong, phía trong, bên trong, trong, trong vòng, trong khong, trong phạm vi, (từ cổ,nghĩa cổ) ở trong, bên trong, ở phía...
  • 里手

    { past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc...
  • 里拉

    { lira } , đồng lia (tiền Y)
  • 里欧

    { LEO } , (thiên văn học) cung Sư t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top