Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

里手

{past master } , người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 里拉

    { lira } , đồng lia (tiền Y)
  • 里欧

    { LEO } , (thiên văn học) cung Sư t
  • 里程石

    { milestone } , cột kilômét cọc, (nghĩa bóng) sự kiện quan trọng, mốc lịch sử, giai đoạn quan trọng (trong đời ai)
  • 里程碑

    { landmark } , mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền), mốc ranh giới, giới hạn,...
  • 里程表

    { odograph } , máy ghi đường (ghi quâng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ) { odometer } , cái đo đường,...
  • 里程计

    { speedometer } , đồng hồ (chỉ) tốc độ
  • 里阿斯统

    { Liassic } , (thuộc) bậc liat
  • 里面

    { inner } , ở trong nước, nội bộ, thân nhất, thân cận, (thuộc) tinh thần; bên trong, trong thâm tâm, thầm kín, bên trong, vòng...
  • 里面的

    { inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm...
  • Mục lục 1 {heaviness } , sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch,...
  • 重临

    { revisit } , đi thăm lại
  • 重于

    { overweight } , trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá), quá trọng lượng...
  • 重传

    { retransmission } , sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát
  • 重传输

    { retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát
  • 重作

    { recast } , sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại, sự viết lại (một chương), sự tính lại (một cột số) số...
  • 重修表面

    { reface } , ốp một bề mặt mới lên (một bức tường, toà nhà )
  • 重做

    { Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà ) { Repeat } , (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại;...
  • 重写

    { rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của...
  • 重写本

    { palimpsest } , bản viết trên da cừu nạo, palimxet
  • 重农主义者

    { physiocrat } , (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top