- Từ điển Trung - Việt
重做
{Redo } , làm lại (cái gì), (THGT) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà )
{Repeat } , (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
{repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản sao chép, (âm nhạc) sự tập duyệt, (âm nhạc) ngón mổ liên tục
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
重写
{ rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của... -
重写本
{ palimpsest } , bản viết trên da cừu nạo, palimxet -
重农主义者
{ physiocrat } , (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở Pháp (thế kỷ) 18) -
重冷却器
{ recooler } , thiết bị làm lạnh bằng đối lưu -
重击
Mục lục 1 {bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện... -
重击声
{ thump } , quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết) -
重制度
{ reproducibility } , tính tái sản xuất được, tính sản lại được -
重制物
{ remake } , làm lại -
重刺
{ remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...) -
重力
{ gravitation } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn { gravity } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ... -
重力势
{ geopotential } , thế năng trái đất -
重力的
{ gravitational } , hút, hấp dẫn -
重力计
{ gravimeter } , (vật lý) cái đo trọng lực -
重加热
{ reheating } , xem reheat, sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công -
重十字沸石
{ harmotome } , (khoáng chất) hacmotom -
重印
{ overprint } , (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem), tem có chữ in đè lên, (ngành in) in đè lên (tem) { reprint } , sự in lại,... -
重压
{ weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,... -
重发
{ retransmission } , sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát -
重叠
Mục lục 1 {overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau,... -
重叠写在
{ overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.