Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重复传输

{retransmit } , truyền lại; phát lại; tiếp phát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重复地

    { repeatedly } , lặp đi lặp lại nhiều lần
  • 重复字

    { pleonasm } , (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời
  • 重复学话

    { parrotry } , sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt
  • 重复对准

    { reregistration } , sự đăng ký lại
  • 重复性

    { repetitiveness } , sự lặp đi lặp lại, tính chất lặp đi lặp lại
  • 重复旋律

    { counterpoint } , (âm nhạc) đối âm
  • 重复的

    Mục lục 1 {pleonastic } , (văn học) thừa từ, thừa lời 2 {reduplicate } , nhắc lại, lặp lại, (ngôn ngữ học) láy (âm...), (thực...
  • 重复的事物

    { repetition } , sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, (từ hiếm,nghĩa...
  • 重复的人

    { repeater } , người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền...
  • 重复的误写

    { dittography } , chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
  • 重复缝纫

    { overhand } , với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 重复荷载

    { reloading } , sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại
  • 重复说

    { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 重复音略读

    { haplology } , (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng
  • 重大

    Mục lục 1 {importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực 2 {magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm...
  • 重大事件

    { event } , sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể...
  • 重大地

    { gravely } , trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối
  • 重大的

    Mục lục 1 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác,...
  • 重奏

    { reprise } , điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)
  • 重婚

    { bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top