Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重复的人

{repeater } , người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn), người phạm lại (tội gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử), (toán học) phân số tuần hoàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重复的误写

    { dittography } , chữ chép lập lại thừa, câu chép lại thừa (trong bản chép lại)
  • 重复缝纫

    { overhand } , với tay cao hơn vật cắm, với tay cao hơn vai, từ trên xuống, trên mặt nước
  • 重复荷载

    { reloading } , sự chất lại, sự nạp lại (súng), (điện học) sự nạp lại
  • 重复说

    { chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà...
  • 重复音略读

    { haplology } , (ngôn ngữ) sự đọc lược âm tiết trùng
  • 重大

    Mục lục 1 {importance } , sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực 2 {magnitude } , tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm...
  • 重大事件

    { event } , sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể...
  • 重大地

    { gravely } , trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối
  • 重大的

    Mục lục 1 {big } , to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác,...
  • 重奏

    { reprise } , điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)
  • 重婚

    { bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
  • 重婚的

    { bigamous } , có hai vợ, có hai chồng
  • 重婚罪

    { bigamy } , sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng
  • 重婚者

    { bigamist } , người có hai vợ, người có hai chồng
  • 重孕

    { superfetation } , bội thụ tinh khác kỳ
  • 重定向

    { redirect } , gửi một lân nữa, để một địa chỉ mới (trên phong bì)
  • 重定格式

    { reformat } , định lại khuôn thức, lập lại qui cách
  • 重寄生

    { hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh
  • 重寄生物

    { superparasite } , (động vật) vật ký sinh trên một vật ký sinh khác; vật bội ký sinh
  • 重寄生现象

    { hyperparasitism } , hiện tượng vật ký sinh sống nhờ vào vật ký sinh khác { superparasitism } , hiện tượng bội ký sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top