Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重新露面

{resurface } , làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường ), nổi lên lại; lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm )



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重映

    { cutback } , sự cắt giảm
  • 重晶石

    { barite } , (hoá học) barit
  • 重极化

    { repolarization } , sự tái phân cực, sự phân cực lại
  • 重染

    { redye } , nhuộm lại (áo, tóc...)
  • 重标度

    { rescaling } , sự thay đổi tỷ lệ
  • 重核子

    { hyperon } , (vật lý) hiperon
  • 重步声

    { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 重步行走

    { tramp } , tiếng đi nặng nề, cuộc đi bộ dài, người đi lang thang; lối sống lang thang, (hàng hải) tàu hàng chạy không theo...
  • 重氢

    { deuterium } , (hoá học) đơteri
  • 重氢子

    { deuteron } , (hoá học) đơteron
  • 重氮

    { diazonium } , (hoá học) điazonium
  • 重氮化

    { diazotization } , sự điazo hoá
  • 重氮基

    { diazonium } , (hoá học) điazonium
  • 重水合物

    { deuterate } , đưa đơtêri vào hoá chất
  • 重活

    { taskwork } , việc làm khoán
  • 重测

    { resurvey } , nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
  • 重淬火

    { reharden } , tôi lại (thép...)
  • 重温

    { go over } , đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia), xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng,...
  • 重游

    { revisit } , đi thăm lại
  • 重漆

    { repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top