Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, (toán học) ước số, (âm nhạc); (thơ ca) nhịp, nhịp điệu, (địa lý,ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ,nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; (nghĩa bóng) đọ sức với, liệu chừng, liệu, ((thường) + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, (thơ ca) vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân


{quantity } , lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt


{quantum } , phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 量化

    { quantification } , sự xác định số lượng (của cái gì) { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量化器

    { quantizer } , bộ lượng tử hoá
  • 量图器

    { opisometer } , cái đo đường cong
  • 量大的

    { generous } , rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi (màu sắc), dậm (rượu)
  • 量子

    { quanta } , phần, mức, ngạch; lượng, định lượng, (vật lý) lượng tử, (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử { quantum...
  • 量子化

    { quantization } , (vật lý) sự lượng tử hoá
  • 量子化的

    { quantized } , (vật lý) đã lượng tử hoá
  • 量子论

    { quantum theory } , (Lý) thuyết lượng tử
  • 量小的

    { hidebound } , nhỏ nhen, hẹp hòi, thủ cựu
  • 量度器

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 量度的单位

    { measure } , sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, (nghĩa bóng) hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức,...
  • 量影仪

    { iconometer } , cái định cỡ, cái định tầm xa
  • 量杯

    { graduate } , (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách...
  • 量气学

    { aerometry } , cách đo tỉ trọng không khí, cách đo các khí
  • 量气计

    { aerometer } , cái đo tỷ trọng khí
  • 量热

    { calorimetric } , (thuộc) phép đo nhiệt lượng
  • 量电法

    { electrometry } , phép đo tính điện
  • 量记号

    { quantifier } , (logic học) phép lượng hoá, bounded q. phép lượng hoá bị chặn, existential q. phép lượng hoá tồn tại, generality...
  • 量过的

    { measured } , đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực, đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
  • 金丝网制的

    { wire -wove } , có vết bóng nòng khuôn (giấy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top