Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

针对

{get at } , đạt tới, đến được, tới, đến; với tới được, lấy được, đến gần được, kiếm được (tài liệu...); tìm ra, khám phá ra (sự thật...), hiểu, nắm được (ý...), (thông tục) mua chuộc, hối lộ, đút lót, (thông tục) chế nhạo, giễu cợt (ai); công kích, tấn công (ai...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 针对着

    { at } , ở tại (chỉ vị trí), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá...
  • 针尖

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 针尖的

    { pinpoint } , đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn, (đNGữ)(QSự) rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn...
  • 针尾鸭

    { pintail } , (động vật học) vịt nhọn đuôi
  • 针形的

    { aciform } , hình kim
  • 针扎

    { pinprick } , cú châm bằng đinh ghim, điều bực mình qua loa, điều khó chịu qua loa
  • 针排

    { hackle } , bàn chải sợi lanh, lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), làm ai nổi cáu, sừng cồ, sắp...
  • 针晶体

    { raphide } , tinh thể dạng kim
  • 针治

    { acupuncture } , (y học) thuật châm cứu
  • 针法

    { stitch } , mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu, (thông tục) một tí, một mảnh, sự đau xóc, chữa ngay đỡ gay sau này, anh ta ướt...
  • 针灸

    { acupuncture } , (y học) thuật châm cứu
  • 针灸医生

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针灸师

    { acupuncturist } , chuyên gia về khoa châm cứu
  • 针状

    { acerous } , (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) { aciform } , hình kim
  • 针状体

    { spicula } , số nhiều spiculae, cái gai { spicule } , gai nhỏ, gai
  • 针状晶束

    { raphide } , tinh thể dạng kim
  • 针状的

    { acerose } , (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...) { acicular } , hình kim; kết tinh thành hình kim { spiculate } , có gai,...
  • 针状的岩石

    { aiguille } , mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn
  • 针的

    { spinal } , (thuộc) xương sống
  • 针眼

    { eyelet } , lỗ xâu (dây...), lỗ nhìn, lỗ châu mai, mắt nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top