Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu, chiếm giải nhất trong cuộc thi, thất bại trong cuộc thi, rung chuông, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình, buộc chuông vào, treo chuông vào, đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng, tiếng kêu động đực (hươu nai), kêu, rống (hươu nai động đực)


{chime } , chuông hoà âm, chuông chùm, (số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, đánh (chuông), rung (chuông), gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ), nói lặp đi lặp lại một cách máy móc, rung, kêu vang (chuông), (+ in) xen vào; phụ hoạ theo, (+ in, with) phù hợp, khớp với, cùng vần với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钟乐

    { carillon } , chuông chùm, điệu nhạc chuông
  • 钟乐器

    { carillon } , chuông chùm, điệu nhạc chuông { glockenspiel } , (NHạC) đàn chuông
  • 钟乳体

    { cystolith } , sỏi bàng quang
  • 钟乳石

    { stalactite } , (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 钟乳石状的

    { stalactiform } , có hình chuông đá, có hình vú đá
  • 钟塔

    { belfry } , tháp chuông, (xem) bat
  • 钟声

    Mục lục 1 {bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm,...
  • 钟头

    { hour } , giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu...
  • 钟学

    { campanology } , thuật đúc chuông, thuật rung chuông
  • 钟形女帽

    { cloche } , lồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây, mũ chụp (hình chuông, của đàn bà)
  • 钟情的

    { loving } , thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình { lovingness } , sự âu yếm; lòng yêu thương, tình thân ái
  • 钟摆

    { pendulum } , quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động
  • 钟楼

    { belfry } , tháp chuông, (xem) bat { campanile } , lầu chuông, gác chuông
  • 钟爱

    { endearment } , sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng, sự được mến, sự được quý chuộng, sự biểu lộ...
  • 钟爱地

    { lovingly } , âu yếm, đằm thắm
  • 钟状的

    { campanulate } , (sinh vật học) hình chuông
  • 钟舌

    { clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • 钟表

    { horologe } , đồng hồ { timekeeper } , người ghi giờ làm việc, người ghi sự có mặt (của công nhân), (thể dục,thể thao)...
  • 钟表专家

    { horologer } , thợ làm đồng hồ { horologist } , nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ
  • 钟表制造术

    { horology } , thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top