Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

钢盔头巾

{lambrequin } , diềm (màn, trướng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 钢笔

    { fountain -pen } , bút máy { pen } , bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp,...
  • 钢笔画的

    { pen -and-ink } , vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực
  • 钢筋混凝土

    { ferroconcrete } , bê tông cốt sắt, loại xi măng đông cứng nhanh { reinforced concrete } , bê tông cốt sắt
  • 钢铁

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
  • 钢铁一般的

    { steely } , làm bằng thép, như thép, rắn như thép, nghiêm khắc; sắt đá
  • 钢铁业的

    { steel } , thép, que thép (để mài dao), (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm, ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép,...
  • 钢铁制的

    { steely } , làm bằng thép, như thép, rắn như thép, nghiêm khắc; sắt đá
  • 钢铁品

    { steelwork } , đồ dùng bằng thép, khung thép, cấu trúc thép, (số nhiều) xưởng luyện thép
  • 钢铁架

    { steelwork } , đồ dùng bằng thép, khung thép, cấu trúc thép, (số nhiều) xưởng luyện thép
  • 钢铁的

    { steely } , làm bằng thép, như thép, rắn như thép, nghiêm khắc; sắt đá
  • 钢锯

    { hacksaw } , cái cưa kim loại, cưa bằng cưa kim loại
  • 钢骨水泥

    { ferroconcrete } , bê tông cốt sắt, loại xi măng đông cứng nhanh
  • 钥匙

    { key } , hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc)...
  • 钦佩

    { admiration } , sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 钦佩地

    { admiringly } , khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
  • 钦佩的

    { admiring } , khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ
  • 钦佩者

    { admirer } , người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người...
  • 钦梅尔酒

    { kummel } , rượu thìa là
  • { tungsten } , (hoá học) Vonfam { wolfram } , (hoá học) vonfam, (như) wolframite
  • 钨酸盐

    { tungstate } , (hoá học) Vonfamat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top