Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁匠

Mục lục

{blacksmith } , thợ rèn


{forger } , thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện)


{ironsmith } , thợ rèn


{Smith } , thợ rèn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁器商

    { ironmonger } , người bán đồ sắt
  • 铁器店

    { ironmongery } , đồ sắt, cửa hàng bán đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt
  • 铁器类

    { ironmongery } , đồ sắt, cửa hàng bán đồ sắt, kỹ thuật làm đồ sắt
  • 铁圈球

    { mall } , búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo { pall -mall } , trò...
  • 铁圈球场

    { mall } , búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát, nơi bóng mát để đi dạo { pall -mall } , trò...
  • 铁头木棍

    { quarterstaff } , gậy (dài từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí)
  • 铁定的

    { ironclad } , bọc sắt, cứng rắn, (sử học) tàu bọc sắt
  • 铁屑

    { scrap } , mảnh nhỏ, mảnh rời, (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng...
  • 铁工厂

    { forge } , lò rèn; xưởng rèn, lò luyện kim, xưởng luyện kim, rèn (dao, móng ngựa...), giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện),...
  • 铁帽

    { gossan } , (địa chất) mũ sắt; mạch quặng lộ
  • 铁手套

    { gauntlet } , (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu), bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm), thách đấu,...
  • 铁扣

    { hasp } , bản lề để móc khoá; yếm khoá, (nghành dệt) buộc sợi, con sợi, đóng tàu bằng khoá móc
  • 铁撬

    { jimmy } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy), lấy xà beng để nạy
  • 铁方解石

    { ferrocalcite } , (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)
  • 铁杆

    { gavelock } , gậy cời lò
  • 铁杉

    { hemlock } , (thực vật học) cây độc cần, chất độc cần (lấy từ cây độc cần)
  • 铁板照像

    { ferrotype } , ảnh in trên sắt, thuật in ảnh trên sắt
  • 铁板照像法

    { ferrotype } , ảnh in trên sắt, thuật in ảnh trên sắt
  • 铁架

    { hob } , ngăn bên lò sưởi (để giữ nóng thức ăn), cọc ném vòng (để chơi trò ném vòng), (như) hobnail, bàn trượt (của xe...
  • 铁格子

    { grill } , (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top