Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁路公司

{railroad } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa, gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa, xây dựng đường sắt, thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc), (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai, đi du lịch bằng xe lửa, làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁路工人

    { platelayer } , công nhân đặt và sửa đường ray { tracklayer } , thợ đặt đường ray
  • 铁路线

    { Line } , dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số...
  • 铁路经营

    { railroading } , việc kinh doanh ngành đường sắt
  • 铁路职工

    { railroader } , nhân viên đường sắt, chủ công ty đường sắt
  • 铁路货车

    { freight car } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 铁路轨道

    { trackage } , sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
  • 铁路运输

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
  • 铁轨

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 铁道运费

    { railage } , sự chuyên chở bằng xe lửa, cước phí chuyên chở bằng xe lửa
  • 铁酸盐

    { ferrate } , (hoá học) Ferat
  • 铁钒合金

    { ferrovanadium } , ferovanadi (hợp kim)
  • 铁钓

    { crampon } , móc sắt, (số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)
  • 铁钨合金

    { ferrotungsten } , fero,vonfram (hợp kim)
  • 铁钩

    { cleek } , cái móc (để treo nồi trên lửa)
  • 铁钳

    { pinchers } , cái kìm ((cũng) pincers)
  • 铁铝氧石

    { bauxite } , (khoáng chất) bauxit
  • 铁铬合金

    { ferrochrome } , (kỹ thuật) ferocrom (hợp kim)
  • 铁铲

    { shovel } , cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến
  • 铁锈

    { rust } , gỉ (sắt, kim loại), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ,...
  • 铁锈的

    { ferruginous } , có chứa gỉ sắt, có màu gỉ sắt, có nàu nâu đ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top