Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铁锤

{hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铁锰重石

    { wolframite } , (khoáng chất) vonfamit
  • 铁锹捣实

    { spading } , sự đào đất bằng mai
  • 铁陨石

    { siderolite } , (khoáng vật học) vân thạch
  • 铁青

    { lividity } , sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm
  • 铁青的

    { livid } , xám xịt, xám ngoẹt, tái nhợt, tái mét, tím ngắt, (thực vật học) tức tím gan, tím ruột, giận tái người
  • 铁饼

    { discus } , (thể dục,thể thao) đĩa
  • 铁饼状的

    { discoid } , hình đựa
  • 铁饼选手

    { discobolus } , lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa
  • 铁饼选手像

    { discobolus } , lực sĩ ném đĩa (Hy lạp xưa); tượng lực sĩ ném đĩa
  • { platinum } , platin, bạch kim
  • 铂的

    { platinic } , (hoá học) Platinic
  • { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 铃响声

    { tintinnabulation } , tiếng kêu leng keng (chuông)
  • 铃声

    { bell } , cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, giữ vai...
  • 铃的响声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
  • 铃舌

    { clapper } , quả lắc (chuông),(đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • { plumbean } , thuộc chì; như chì, nặng như chì
  • 铅中毒

    { plumbism } , (y học) chứng nhiễm độc chì
  • 铅丹

    { minium } , (hoá học) Minium
  • 铅丹色

    { minium } , (hoá học) Minium
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top