Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铅锤

{plumb } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay (của tường...), thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) hoàn toàn, đích thật, thẳng đứng, ngay, (nghĩa bóng) đúng, ngay, (từ lóng) hoàn toàn, thật đúng là, dò độ sâu (biển, sông...) bằng dây dò; đo (độ sâu) bằng dây dò, (nghĩa bóng) dò, thăm dò, dò xét, làm thẳng đứng (bức tường...), làm nghề hàn chì


{plummet } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng xuống



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铅锤线

    { plummet } , quả dọi, dây dọi; dây dò nước, hoá chì (dây câu), (nghĩa bóng) sức nặng, sức cản, lao thẳng xuống, rơi thẳng...
  • 铅黄

    { massicot } , (khoáng chất) maxicot
  • 铆合

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆接

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆接法

    { riveting } , thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
  • 铆钉

    { rivet } , đinh tán, tán đầu (đinh tán), ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...), thắt chặt
  • { cerium } , (hoá học) xeri
  • 铈铁

    { ferrocerium } , (kỹ thuật) feroxeri (hợp kim)
  • 铊镰

    { billhook } , dụng cụ dùng để tỉa cây
  • { bismuth } , (hoá học) bitmut
  • { niobium } , (hoá học) iobi
  • 铌铁矿

    { columbite } , (hoá học) columbit
  • 铐住

    { mitt } , găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị...
  • { rhodium } , (hoá học) Rođi
  • { europium } , (hoá học) Europi
  • 铙钹

    { cymbal } , (âm nhạc) cái chũm choẹ
  • { copper } , (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng,...
  • 铜一样的

    { coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng
  • 铜像

    { bronze } , đồng thiếc, đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...), màu đồng thiếc, làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu...
  • 铜制品

    { copper } , (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, đồng (đỏ), đồng xu đồng, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top