Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铭记

{brand } , nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, (thơ ca) cây đuốc, (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ (cây), cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt, đóng nhãn (hàng hoá), đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung, làm nhục, làm ô danh, khắc sâu (vào trí nhớ), gọi (ai) là, quy (ai) là


{engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)


{enshrine } , cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng, là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铭记于

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 铭记于心

    { embalm } , ướp (xác chết), ướp chất thơm, giữ cho khỏi bị quên; giữ trân trọng; ghi nhớ
  • { caesium } , (hoá học) xezi { cesium } , (như) caesium
  • 铰大

    { ream } , ram giấy, (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm,...
  • 铰孔锥

    { reamer } , (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, (hàng hải) cái đục để xảm thuyền tàu
  • 铰链

    { hinge } , bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sãn hồ (để dám tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung...
  • { iridium } , (hoá học) Iriddi
  • 铱锇合金

    { iridosmine } , (khoáng chất) iriđôtmin
  • 铱锇矿

    { iridosmine } , (khoáng chất) iriđôtmin
  • { shovel } , cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ...
  • 铲具

    { spader } , người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất
  • 铲凿

    { spade } , (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của...
  • 铲子

    { scoop } , cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động...
  • 铲泥机

    { slusher } , máy cạp
  • 铲除

    { spudding } , sự khoan dập (bằng cáp)
  • 铲除草皮

    { scalping } , (ngành mỏ) sự sàng thô
  • 铲齿

    { relieving } , cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn
  • { ammonium } , (hoá học) Amoni, (thuộc) amoni
  • Mục lục 1 {argent } , màu bạc, bằng bạc, trắng như bạc 2 {argentine } , (thuộc) bạc; bằng bạc, chất giống bạc, kim loại...
  • 银一般地

    { silverly } , như bạc; giọng trong trẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top