Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

铺路税

{pavage } , thuế lát đường phố, sự lát đường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 铺道

    { causeway } , đường đắp cao (qua vùng lầy lội), bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ), đường đắp cao (qua vùng lầy lội)
  • 铺铁轨

    { rail } , tay vịn (cầu thang, lan can...); bao lơn, lan can, thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, (số nhiều) hàng rào...
  • 铺陈

    { expatiation } , sự bàn nhiều (về một vấn đề), bài nói dài dòng, bài viết dài dòng, sự đi lung tung, sự đi dông dài
  • 铺面

    { surfacing } , sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt, sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng
  • 铺饰用布料

    { carpeting } , vật liệu làm thảm, thảm nói chung, sự mắng nhiếc thậm tệ
  • 铺鹅卵石

    { cobble } ,stone) /\'kɔblstoun/, sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone), (số nhiều) than cục
  • { rhenium } , (hoá học) Reni
  • { catenary } , dây xích, móc xích, tiếp nối nhau { chain } , dây, xích, dãy, chuỗi, loạt, thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều...
  • 链体

    { strobila } , chuỗi đốt sán sinh sản (sán dây), đoạn mầm
  • 链地址法

    { chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi
  • 链接

    { chaining } , (Tech) móc xích, móc nối, nối kết, chuỗi { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây...
  • 链杆菌属

    { Streptobacillus } , khuẩn que chuỗi
  • 链激酶

    { streptokinase } , (sinh học, (hoá học)) Xtreptokinaza
  • 链球菌

    { streptococcus } , (y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
  • 链表

    { linked } , có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối
  • 链轮齿

    { sprocket } , răng đĩa xích, răng bánh xích, (như) sprocket,wheel
  • 链锁状球菌

    { strep } , (thông tục) xem streptococcus
  • 链霉素

    { streptomycin } , (dược học) Streptomyxin
  • 铿然之声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
  • 铿锵声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh { clangour }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top