Xem thêm các từ khác
-
锐锋
{ razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình... -
锑
{ antimony } , (hoá học) antimon { stibium } , (hoá học) Antimon -
锑中毒
{ stibialism } , sự nhiễm độc antimon -
锑化氢
{ stibine } , (hoá học) Stibin -
锑的
{ antimonial } , (thuộc) antimon -
锑硫镍矿
{ ullmannite } , (địa chất, địa lý) Unmanit -
锑酸盐
{ antimonate } , (hoá học) antimonat -
锔
{ curium } , (hoá học) curium -
锕
{ actinium } , (hoá học) Actini -
锕射气
{ actinon } , (hoá học) actinon -
锗
{ germanium } , (Tech) gecmani (Ge, số nguyên tử 32) -
锘
{ nobelium } , nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium -
错乱
{ unbalance } , sự mất thắng bằng, sự không cân xứng, làm mất thăng bằng, làm rối loạn tâm trí { unreason } , sự vô lý,... -
错乱的
{ unbalanced } , không cân bằng; mất thăng bằng, không cân xứng, (tài chính) không quyết toán, (nghĩa bóng) thất thường; rối... -
错估
{ misestimate } , đánh giá sai -
错地
{ erroneously } , sai, nhầm -
错失
{ delinquency } , tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món... -
错字勘误表
{ erratum } , lỗi in, lỗi viết, bản đính chính -
错开
{ stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số... -
错开的
{ stagger } , sự lảo đảo; bước đi loạng choạng, (kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy), (số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.