Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

错综复杂

{anfractuosity } , tình trạng quanh co khúc khuỷu; chỗ khúc khuỷu, chỗ quanh co, ((thường) số nhiều) đường quanh co, đường khúc khuỷu, tình trạng rắc rối, phức tạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 错综复杂的

    { daedal } , thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái
  • 错综的

    { intricate } , rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu { mazy } , quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn...
  • 错觉

    { delusion } , sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, ảo tưởng, (y học)...
  • 错觉的

    { illusive } , đánh lừa, làm mắc lừa, hão huyền, viển vông { illusory } , không thực tế, hão huyền, viển vông { phantom } , ma,...
  • 错角

    { alternate angle } , (toán) góc sole
  • 错译

    { mistranslate } , dịch sai
  • 错误

    Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm...
  • 错误一步

    { false step } , bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ
  • 错误地

    Mục lục 1 {erroneously } , sai, nhầm 2 {falsely } , sa lầm, giả dối; quay quắt 3 {improperly } , không thích hợp, không đúng cách...
  • 错误地引用

    { misquote } , trích dẫn sai
  • 错误数据包

    { Martian } , người sao Hoả
  • 错误的

    Mục lục 1 {errant } , lang thang, giang hồ, sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn, (như) knight,errant 2 {erroneous } , sai lầm, sai...
  • 错误的信仰

    { misbelief } , sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm
  • 错误的引用

    { misquotation } , sự trích dẫn sai
  • 错误的指导

    { misguidance } , sự hướng dẫn sai; sự làm cho lạc đường, sự xui làm bậy
  • 错误的结合

    { mismatch } , ghép đôi không xứng
  • 错过

    Mục lục 1 {lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại,...
  • 错进错出

    { GIGO } , Viết tắt của \" garbage in garbage out\" (rác vào rác ra)
  • 锚定

    { grappling } , sự móc hàm, sự giữ néo bằng móc
  • 锚爪

    { fluke } , sán lá, sán gan (trong gan cừu), khoai tây bầu dục, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn, đầu càng mỏ neo, đầu đinh ba...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top