Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{prick } , sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy thúc (gậy nhọn để thúc bò), uộc khụp cái cặc, (xem) kick, châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu (tên ai trên danh sách), chấm dấu trên giấy ((nghĩa rộng)) chọn, chỉ định, châm, chích, chọc, phi ngựa, (+ up) vểnh lên (tai), trồng lại, cấy (cây nhỏ, lúa...), đánh dấu chấm (hình gì); châm kim vẽ (hình gì), làm xẹp cái vẻ ta đây quan trọng, làm lộ tính chất rỗng tuếch (của ai), làm lộ rõ tính chất vô giá trị (của cái gì)


{wimble } , (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 锥体的

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锥体虫

    { trypanosome } , (y học) trùng tripanosoma
  • 锥光偏振仪

    { hodoscope } , sự nghiệm đường hạt tích điện
  • 锥子

    { awl } , giùi (của thợ giày) { bodkin } , cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa (hai người)...
  • 锥度的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 锥形

    { taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng
  • 锥形的

    { cone -shaped } , có hình nón { fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon;...
  • 锥状的

    { subulate } , (sinh vật học) hình giùi { subuliform } , (sinh vật học) hình giùi
  • 锥稀土矿

    { tritomite } , (khoáng vật học) tritomit
  • 锥虫病

    { trypanosomiasis } , danh từ, số nhiều trypanosomiases
  • 锥虫的

    { trypanosomic } , thuộc trùng mũi khoan
  • 锥骨

    { pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
  • 锦标赛

    { tournament } , (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu thương trên ngựa ((như) tourney) { tourney } , (sử học) cuộc...
  • 锦绣

    { samite } , gấm
  • 锦葵属植物

    { mallow } , (thực vật học) cây cẩm quỳ
  • 锦葵属的

    { malvaceous } , (thực vật học) (thuộc) họ bông
  • { ingot } , thỏi (vàng, kim loại...)
  • { bond } , dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu...
  • 键入

    { Typing } , sự đánh máy
  • 键击

    { Keystroke } , (động tác) gõ phím, nhấn phím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top