- Từ điển Trung - Việt
锥体虫
Các từ tiếp theo
-
锥光偏振仪
{ hodoscope } , sự nghiệm đường hạt tích điện -
锥子
{ awl } , giùi (của thợ giày) { bodkin } , cái xỏ dây, cái xỏ băng vải, cái cặp tóc, dao găm, người bị ép vào giữa (hai người)... -
锥度的
{ tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn -
锥形
{ taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng -
锥形的
{ cone -shaped } , có hình nón { fastigiate } , (thực vật học) hình chóp, thon đầu { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon;... -
锥状的
{ subulate } , (sinh vật học) hình giùi { subuliform } , (sinh vật học) hình giùi -
锥稀土矿
{ tritomite } , (khoáng vật học) tritomit -
锥虫病
{ trypanosomiasis } , danh từ, số nhiều trypanosomiases -
锥虫的
{ trypanosomic } , thuộc trùng mũi khoan -
锥骨
{ pyramidal } , (thuộc) hình chóp; có hình chóp
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Family Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemBirds
356 lượt xemMammals II
314 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemIn Port
192 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?