Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镇压

Mục lục

{crackdown } , sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn


{quash } , (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)


{repress } , dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại


{scotch } , (Scotch) (thuộc) Ê,cốt, (the Scotch) nhân dân Ê,cốt, (Scotch) tiếng Ê,cốt, (Scotch) rượu mạnh Ê,cốt, rượu uytky Ê,cốt, đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây), (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch, làm bị thương nhẹ, cái chèn bánh xe, chèn (bánh xe) lại


{squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen


{squelch } , (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm), đống (bùn, phân...) bị giẫm nát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng, giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào), chấm dứt, làm hết, làm im, làm cứng họng, làm câm họng, lõm bõm, lép nhép, ì ọp


{subjugation } , sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá


{suppress } , chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn), đàn áp, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, nén, cầm lại, giữ kín; lấp liếm, ỉm đi, làm im tiếng nói của lương tâm


{suppression } , sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình cảm...), sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi, sự thu hồi (sách...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镇压不住

    { irrepressibility } , tính không thể kiềm chế được; tính không thể nén được
  • 镇压不住的

    { irrepressible } , không thể kiềm chế được; không thể nén được
  • 镇压的

    { repressive } , đàn áp, áp chế, ức chế { suppressive } , có tác dụng ngăn chặn; che đậy; đàn áp
  • 镇压者

    { repressor } , chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm { suppressor } , người đàn áp, (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
  • 镇咳药

    { antitussive } , chống ho, thuốc chống ho
  • 镇定

    Mục lục 1 {assuage } , làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn (sự thèm khát...) 2 {ballast...
  • 镇定下来

    { calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 镇定剂

    Mục lục 1 {abirritant } , thuốc giảm kích thích 2 {downer } , thuốc giảm đau, thuốc trấn thống 3 {tranquilizer } , (Mỹ) 4 {tranquillizer...
  • 镇定地

    { calmly } , yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh { collectedly } , bình tựnh, điềm tựnh { composedly } , điềm tựnh,...
  • 镇定的

    Mục lục 1 {collected } , bình tĩnh, tự chủ 2 {even-tempered } ,tempered) /\'i:vən\'tempəd/, điềm đạm, bình thản 3 {self-collected...
  • 镇定自若的

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 镇民

    { townsfolk } , dân thành thị { townsman } , người thành thị { townspeople } , người thành phố, dân thành thị
  • 镇民代表

    { councillor } , hội viên hội đồng
  • 镇流器

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 镇流管

    { ballastron } , (Tech) barête (ống ổn dòng)
  • 镇痛剂

    { anodyne } , (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều làm yên tâm;...
  • 镇痛物

    { alleviation } , sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi...
  • 镇痛的

    { demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm)
  • 镇纸

    { paper -weight } , cái chặn giấy
  • 镇长

    { alcalde } , Pháp quan (Tây Ban Nha) { bailiff } , quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top