Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镇定地

{calmly } , yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh


{collectedly } , bình tựnh, điềm tựnh


{composedly } , điềm tựnh, bình tựnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镇定的

    Mục lục 1 {collected } , bình tĩnh, tự chủ 2 {even-tempered } ,tempered) /\'i:vən\'tempəd/, điềm đạm, bình thản 3 {self-collected...
  • 镇定自若的

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 镇民

    { townsfolk } , dân thành thị { townsman } , người thành thị { townspeople } , người thành phố, dân thành thị
  • 镇民代表

    { councillor } , hội viên hội đồng
  • 镇流器

    { ballast } , bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc...
  • 镇流管

    { ballastron } , (Tech) barête (ống ổn dòng)
  • 镇痛剂

    { anodyne } , (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều làm yên tâm;...
  • 镇痛物

    { alleviation } , sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi...
  • 镇痛的

    { demulcent } , (y học) làm dịu (viêm), (y học) thuốc làm dịu (viêm)
  • 镇纸

    { paper -weight } , cái chặn giấy
  • 镇长

    { alcalde } , Pháp quan (Tây Ban Nha) { bailiff } , quan khâm sai (của vua Anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người...
  • 镇静

    Mục lục 1 {abirritate } , giảm kích thích 2 {calmness } , sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh 3 {composure } , sự bình tĩnh,...
  • 镇静剂

    Mục lục 1 {calmative } , (y học) làm dịu đi, làm giảm đau, (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau 2 {mitigative } , giảm...
  • 镇静地

    { soothingly } , dịu dàng, xoa dịu, dỗ dành
  • 镇静的

    Mục lục 1 {balsamic } , có chất nhựa thơm, thơm, thơm ngát, an ủi, làm dịu 2 {calm } , êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng,...
  • 镇静药

    { depressant } , (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau
  • { cadmium } , (hoá học) catmi
  • 镊子

    { forceps } , (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp { nipper } , người cấu, người véo, vật cắn, vật...
  • 镌刻

    { engrave } , khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)
  • 镌版术

    { engraving } , sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top