Xem thêm các từ khác
-
长生
{ perdure } , kéo dài; sống lâu -
长疮
{ papula } , (sinh vật học) nốt nhú -
长痕
{ cicatrization } , sự đóng sẹo, sự lên da non -
长的
{ long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,... -
长皮
{ skin } , da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không... -
长眠
{ repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái,... -
长着嘴唇的
{ lipped } , có vòi (ấm), (như) labiate -
长着软毛的
{ furred } , phủ lông (thú); mọc lông -
长短
{ Length } , bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời... -
长短格
{ trochee } , thơ corê -
长短格的
{ trochaic } , (thơ ca) (thuộc) thơ corê, thơ corê -
长短短格
{ dactyl } , (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn) -
长短短格的
{ dactylic } , (thuộc) đactin, thơ đactin -
长石
{ feldspar } , (khoáng chất) Fenspat { felspar } , (khoáng chất) Fenspat -
长石的
{ feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat -
长石类矿物
{ feldspathoid } , khoáng vật chứa đựng fenspat -
长破折号
{ em dash } , nét em (vệt in liên tục có độ rộng bằng một em; đó là độ rộng của chữ M ứng với kiểu chữ đang dùng) -
长篇大论
{ harangue } , bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu... -
长篇故事
{ novel } , mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện -
长篇的
{ voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.