Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

门户

{door } , cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết, làm cho không có khả năng thực hiện được, đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...), ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh, (xem) open, ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời, đuổi ai ra khỏi cửa, tiễn ai ra tận cửa, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai, đuổi ai ra khỏi cửa, họp kín, xử kín, trong nhà; ở nhà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 门户开放的

    { open -door } , cửa ngỏ
  • 门房

    { gatehouse } , nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường để giam người trên cổng thành) { lodge } , nhà nghỉ (ở nơi săn bắn),...
  • 门把

    { doorknob } , quả đấm cửa
  • 门方

    { jamb } , thanh dọc (khung cửa), rầm cửa, (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi
  • 门柱

    { gate -post } , cột cổng, hết sức bí mật, chỉ có ta biết với nhau { goal -post } , (thể dục,thể thao) cột khung thành, cột...
  • 门框

    { door -frame } ,frame) /\'dɔ:freim/, khung cửa { doorframe } , khung cửa
  • 门槛

    { sill } , ngưỡng cửa { threshold } , ngưỡng cửa, bước đầu, ngưỡng cửa, (tâm lý học) ngưỡng
  • 门牌

    { doorplate } , biển [đề tên] ở cửa { tablet } , tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc);...
  • 门牙

    { incisor } , răng sữa
  • 门环

    { knocker } , người đánh, người đập; người gõ cửa, vòng sắt để gõ cửa, búa gõ cửa (treo sãn ở cửa), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 门生

    { pupil } , học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
  • 门的

    { portal } , cửa chính, cổng chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khung cần trục, (giải phẫu) cửa
  • 门的铰链

    { door -hinge } , bản lề cửa
  • 门警

    { commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên...
  • 门诊病人

    { outpatient } , người bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú
  • 门诊部

    { policlinic } , bệnh xá; bệnh viện ngoại tr
  • 门钉

    { doornail } , đinh cửa, (xem) dead, điều đặc
  • 门铃

    { doorbell } , chuồng (ở) cửa
  • 门闩

    { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy,...
  • 门闩钥匙

    { passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top