Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

门闩

{bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, bu,lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi, việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai, (quân sự) vị trí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi; lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng, đóng chốt cửa nhốt ai, đóng chốt cửa không cho ai vào, (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên


{latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then


{snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 门闩钥匙

    { passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa
  • 门阶

    { doorstep } , ngưỡng cửa { perron } , bậc thềm
  • 门静脉

    { portal vein } , <PHẫU> tựnh mạch cửa
  • 门面

    { facade } , mặt chính (nhà), bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
  • 闩上

    { latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then
  • 闩住

    { barred } , có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi...
  • 闩锁钥匙

    { latchkey } , chìa khoá rập ngoài, (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng
  • 闩门

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 闪亮

    Mục lục 1 {beam } , (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ...
  • 闪亮地

    { agleam } , loé sáng
  • 闪亮的

    { ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực { tinsel } , kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã;...
  • 闪光

    Mục lục 1 {blink } , cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng (phản...
  • 闪光地

    { aglitter } , lấp lánh { flashily } , hào nhoáng, loè loẹt
  • 闪光枪

    { flashgun } , (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)
  • 闪光灯

    { stroboscope } , đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé
  • 闪光的

    { flashy } , hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện { gleamy } , sáng mờ mờ, lấp lánh { iridescent } , phát ngũ sắc; óng...
  • 闪光细胞

    { guanophore } , (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng
  • 闪光警戒灯

    { blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín...
  • 闪出

    { lighten } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, sáng lên; sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi; làm cho đỡ đau đớn,...
  • 闪动

    { bicker } , cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...) { flicker } , ánh sáng lung linh, ánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top