Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

闩上

{latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 闩住

    { barred } , có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn { bolt } , cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi...
  • 闩锁钥匙

    { latchkey } , chìa khoá rập ngoài, (nghĩa bóng) biểu tượng của sự giải phóng
  • 闩门

    { snib } , (Ê,cốt) then cửa, chốt cửa sổ, (Ê,cốt) đóng then, cài then, cài chốt
  • 闪亮

    Mục lục 1 {beam } , (kiến trúc) xà, rầm, đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ...
  • 闪亮地

    { agleam } , loé sáng
  • 闪亮的

    { ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực { tinsel } , kim tuyến, vật hào nhoáng rẻ tiền, đồ mã;...
  • 闪光

    Mục lục 1 {blink } , cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng (phản...
  • 闪光地

    { aglitter } , lấp lánh { flashily } , hào nhoáng, loè loẹt
  • 闪光枪

    { flashgun } , (nhiếp ảnh) đèn nháy, đèn flát (phối hợp với máy ảnh)
  • 闪光灯

    { stroboscope } , đèn chớp; dụng cụ phát ra một tia sáng loé
  • 闪光的

    { flashy } , hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện { gleamy } , sáng mờ mờ, lấp lánh { iridescent } , phát ngũ sắc; óng...
  • 闪光细胞

    { guanophore } , (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng
  • 闪光警戒灯

    { blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín...
  • 闪出

    { lighten } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, sáng lên; sáng loé, chớp, làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt, an ủi; làm cho đỡ đau đớn,...
  • 闪动

    { bicker } , cãi nhau vặt, róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa), lấp lánh (ánh đèn...) { flicker } , ánh sáng lung linh, ánh...
  • 闪回

    { flashback } , (điện ảnh) cảnh hồi tưởng, đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự...
  • 闪开

    { dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác...
  • 闪族

    { semite } , người Xê,mít
  • 闪族性格

    { semitism } , phong cách Xê,mít
  • 闪族的

    { semitic } , (thuộc) Xê,mít, hệ ngôn ngữ Xê,mít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top