Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阐明

Mục lục

{clarify } , lọc, gạn, làm cho sáng sủa dễ hiểu, trong ra, sạch ra, trở thành sáng sủa dễ hiểu (văn)


{elucidate } , làm sáng tỏ; giải thích


{elucidation } , sự làm sáng tỏ; sự giải thích


{enucleate } , (y học) khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ


{illuminate } , chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ, chiếu sáng, soi sáng


{illumination } , sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...), sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ, (vật lý) độ rọi


{illustrate } , minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh


{interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích


{interpretation } , sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch


{statement } , sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố


{unfold } , mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)


{unravel } , tháo ra, gỡ mối (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, sổ sợi x ra (quần áo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阐释的

    { elucidative } , để làm sáng tỏ; để giải thích { elucidatory } , để làm sáng tỏ; để giải thích
  • 阐释者

    { elucidator } , người làm sáng tỏ; người giải thích
  • 阑尾切除术

    { appendectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột thừa
  • 阑尾炎

    { appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa
  • 阑尾的

    { appendical } , thuộc ruột thừa; phần phụ
  • { broadness } , sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói, câu nói đùa...)
  • 阔刀

    { broadsword } , đao, mã tấu
  • 阔剑

    { glaive } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gươm ngắn, đoản kiếm
  • 阔叶树

    { broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng
  • 阔叶烟草

    { broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng
  • 阔缘的女帽

    { sundown } , lúc mặt trời lặn
  • 阙中

    { glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • 阙文

    { lacuna } , kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
  • Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có...
  • 队伍

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 队列

    { alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy...
  • 队员

    { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê,...
  • 队的

    { team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 队长

    { header } , người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ...
  • 防…的

    { Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top