Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阔叶烟草

{broadleaf } , cây thuốc có lá rộng, có lá rụng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阔缘的女帽

    { sundown } , lúc mặt trời lặn
  • 阙中

    { glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • 阙文

    { lacuna } , kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng, chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót
  • Mục lục 1 {brigade } , (quân sự) lữ đoàn, đội tàu, tổ chức thành lữ đoàn 2 {company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có...
  • 队伍

    { procession } , đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), (nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng,...
  • 队列

    { alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy...
  • 队员

    { player } , (thể dục,thể thao) cầu thủ, đấu thủ, nhạc sĩ (biểu diễn), (sân khấu) diễn viên, cầu thủ nhà nghề (crickê,...
  • 队的

    { team } , cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng (ngựa...) vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 队长

    { header } , người đóng đáy thùng, (thông tục) cái nhảy lao đầu xuống trước, (điện học) côlectơ, cái góp điện, (kỹ...
  • 防…的

    { Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
  • 防冰装置

    { anti -icer } , máy chống đóng băng; chất chống đóng băng
  • 防冻剂

    { antifreeze } , (kỹ thuật) hoá chất chống đông
  • 防卫

    Mục lục 1 {buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho 2 {defense } , (từ...
  • 防卫器官

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 防卫墙

    { battlement } , ((thường) số nhiều) tường có lỗ châu mai
  • 防卫姿势

    { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng...
  • 防卫工事

    { barricade } , vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ) { entrenchment } , (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...),...
  • 防卫物

    Mục lục 1 {buckler } , cái mộc, cái khiên, sự che chở, người che chở, làm mộc để che chở cho, che chở cho 2 {defense } , (từ...
  • 防卫的

    { defensive } , có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng...
  • 防卫者

    { defender } , người che chở, người bảo vệ, người cãi, người biện hộ, người bào chữa; luật sư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top