- Từ điển Trung - Việt
阳光
{sun } , mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun,burner), ngược chiều kim đồng hồ, khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa), (xem) hay, địa vị tốt trong xã hội, dậy sớm, Chúa, theo chiều kim đồng hồ, phơi, phơi nắng, tắm nắng
{sunbeam } , tia nắng
{sunlight } , ánh sáng mặt trời
{sunshine } , ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
阳光充足的
{ sunny } , nắng, có nhiều ánh nắng, vui vẻ, hớn hở, tươi sáng, chưa đến 40 (50...) tuổi -
阳光照射
{ sunniness } , sự chan hoà ánh nắng, sự tràn ngập ánh nắng, sự vui vẻ, sự hớn hở, sư tươi sáng -
阳光照射的
{ sunlit } , chan hoà ánh nắng, ngập nắng -
阳光照耀的
{ sunshiny } , nắng, vui tươi, hớn hở, tươi sáng -
阳台
Mục lục 1 {balcony } , bao lơn, ban công (trong nhà hát) 2 {terrace } , nền đất cao, chỗ đất đắp cao, (kiến trúc) mái bằng,... -
阳性
{ masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông, (ngôn ngữ học) (thuộc) giống đực,... -
阳性的
{ electropositive } , (thuộc) điện dương { masculine } , (thuộc) giống đực; (thuộc) đàn ông, có những đức tính như đàn ông,... -
阳极
{ anode } , (vật lý) cực dương, anôt { anticathode } , (Tech) đối âm cực -
阳极的
{ anodal } , (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương -
阳物
{ penis } , (giải phẫu) dương vật -
阳物像
{ phallus } , tượng dương vật (để tôn thờ, biểu tượng cho sức sinh sản) -
阳物崇拜
{ phallicism } , sự tôn thờ dương vật -
阳物崇拜的
{ phallic } , (thuộc) tượng dương vật -
阳电的
{ electropositive } , (thuộc) điện dương -
阳离子
{ cation } , (vật lý) cation { kation } , (vật lý) cation -
阳离子电泳
{ cataphoresis } , (Tech) điện vịnh, điện ly tử thấu nhập pháp -
阳茎
{ aedeagus } , thể giao cấu, dương cụ -
阳萎
{ impotence } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương { impotency } , sự bất lực, (y học) bệnh liệt dương -
阳萎的
{ impotent } , bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y học) liệt dương -
阴
{ Yin } , Âm (trong thuyết Âm dương của Trung Quốc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.