Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

阵地工事

{bastion } , pháo đài, thành luỹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 阵容

    { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý)...
  • 阵挛

    { clonus } , (y học) chứng giật rung
  • 阵痛

    { agony } , sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác), sự lo âu khắc...
  • 阵痛促进

    { oxytocic } , làm đẻ nhanh, thuốc thúc đẻ
  • 阵痛促进的

    { oxytocic } , làm đẻ nhanh, thuốc thúc đẻ
  • 阵线

    { front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)),...
  • 阵阵猛急的

    { gusty } , gió bão, dông tố, dễ nổi nóng (tính tình)
  • 阵雨

    { shower } , người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...),...
  • 阵雨的

    { showery } , (thuộc) mưa rào; như mưa rào
  • 阵风

    { flatus } , hơi (trong dạ dày) rắm { gust } , cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn (giận...), thổi giật từng...
  • 阶乘

    { factorial } , (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa
  • 阶乘的

    { factorial } , (thuộc) thừa số, (toán học) giai thừa
  • 阶名唱法

    { solmization } , (âm nhạc) sự xướng âm
  • 阶层

    Mục lục 1 {bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng...
  • 阶层的形成

    { stratification } , (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng
  • 阶数

    { order } , thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện,...
  • 阶梯

    { stair } , bậc thang, (số nhiều) cầu thang ((cũng) flight of stairs; pair of stairs), dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người...
  • 阶梯式

    { amphitheatre } , giảng đường (có bậc), (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát), (sử học) đài vòng
  • 阶梯的一级

    { gradin } , bục (từ thấp lên cao ở giảng đường...)
  • 阶段

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top