Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

降级

{degrade } , giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...), làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút (sức khoẻ...), làm suy biến, làm thoái hoá, (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...), (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc), suy biến, thoái hoá, (địa lý,địa chất) rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm (trường đại học Căm,brít)


{demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng công tác, sự cho xuống lớp; sự bị cho xuống lớp


{sink } , thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 降职

    { demotion } , sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ tầng...
  • 降落

    { alight } , cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...),...
  • 降落伞

    { parachute } , cái dù (để nhảy), thả bằng dù, nhảy dù
  • 降雨

    { moisture } , hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 降雨量

    { rainfall } , trận mưa rào, lượng mưa
  • 限制

    Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {astriction } , sự...
  • 限制主义

    { restrictionism } , chính sách hạn chế (thương nghiệp)
  • 限制器

    { limiter } , cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế
  • 限制因素

    { limitation } , sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược...
  • 限制地

    { restrictively } , hạn chế, giới hạn, (NGôN) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ )
  • 限制工业化

    { deindustrialization } , (Econ) Phi công nghiệp hoá.+ Sự phát triển trong một nền kinh tế quốc dân theo hướng tăng tỷ trọng...
  • 限制的

    Mục lục 1 {limitative } , hạn chế 2 {limiting } , định ra giới hạn 3 {restrained } , bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại;...
  • 限制级

    { x -rated } , (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem; dành cho người lớn, (nói về phim) cấm người dưới 18 tuổi xem;...
  • 限制费用的

    { sumptuary } , điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu
  • 限定

    Mục lục 1 {define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ...
  • 限定句

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定汇率

    { pegging } , sự đóng cọc, sự đóng chốt
  • 限定物

    { qualifier } , (NGôN) từ hạn định, người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
  • 限定的

    Mục lục 1 {definitive } , cuối cùng; dứt khoát 2 {determinative } , xác định, định rõ, quyết định, (ngôn ngữ học) hạn định,...
  • 限定继承权

    { entail } , (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự, (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top