Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

隔膜的

{diaphragmatic } , (thuộc) màng chắn, (thuộc) màng ngăn, (thuộc) cơ hoành


{septal } , (thuộc) bộ lạc (ở Ai,len), (giải phẫu) (thuộc) vách, (thuộc) vách ngăn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 隔阂

    { gulf } , vịnh, hố sâu, vực thẳm; hố sâu ngăn cách, xoáy nước, vực biển, (THơ) biển thắm, (NGôN ngữ nhà trường)(LóNG)...
  • 隔音层

    { pugging } , sự nhào trộn đất sét, đất sét trộn
  • 隔音材料

    { deadening } , việc làm cho yếu đi, sự dập tắt; sự tiêu hủy
  • 隘路

    { defile } , hẽm núi, đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ Mỹ,nghĩa...
  • { lyriform } , dạng đàn lia
  • 隙缝

    { rift } , đường nứt rạn, kẽ hở, kẽ nứt (ở đất, đá, đồ vật...), (khoáng chất) thớ chẻ, chỗ hé sáng (trong đám...
  • 障眼物

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng
  • 障碍

    Mục lục 1 {balk } , vật chướng ngại; sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà, bỏ lỡ mất, cơ hội tốt, làm...
  • 障碍修理

    { troubleshoot } , chữa, sửa chữa
  • 障碍滑雪

    { slalom } , cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
  • 障碍物

    Mục lục 1 {block } , khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn...
  • 障碍的

    { impedimental } , trở ngại, ngăn cản, cản trở
  • 隧道

    { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật học) ống tràng (của hoa),...
  • 隶属

    { subjection } , sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)
  • 难事

    { difficulty } , sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, (số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó...
  • 难于应付者

    { tatar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng
  • 难于教育的

    { ineducable } , không học hành được (vì ngu đần...)
  • 难产

    { still birth } , sự đẻ ra cái thai chết
  • 难以了解的

    { inscrutable } , khó nhìn thấu được, (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu, không dò được
  • 难以区别的

    { nondescript } , khó nhận rõ, khó tả, khó phân loại; không có đặc tính rõ rệt, không có đặc tính rõ rệt, người khó tả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top