- Từ điển Trung - Việt
难以置信的
{fab } , phi thường, thần kỳ
{fabulous } , thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường, chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích, ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)
{incredible } , không thể tin được, (thông tục) lạ thường
{unbelievable } , không thể tin được, khó tin (sự việc)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
难住
{ stump } , gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), gốc rạ, bàn chải... -
难使分心的
{ indivertible } , không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng -
难使无效
{ indefeasibility } , (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể th -
难使无效的
{ indefeasible } , (pháp lý) không thể huỷ bỏ, không thể thủ, vĩnh viễn -
难使用的
{ unwieldy } , khó cầm, khó sử dụng (dụng cụ) -
难使转向的
{ indivertible } , không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng -
难依靠的人
{ broken reed } , kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì -
难信的
{ implausibility } , sự không có vẻ hợp lý, sự không có vẻ thật, sự đáng ngờ { implausible } , không có vẻ hợp lý, không... -
难倒
{ daunt } , đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục, ấn (cá mòi) vào thùng -
难凭
{ undependable } , không đáng tin cậy, không thể tin cậy được, không thể trông mong được
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemCars
1.977 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemFruit
278 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.188 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemBirds
356 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này