Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雄的

{jack } , quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch), quốc kỳ Anh, áo chẽn không tay (của lính), bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack), Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn), người con trai, gã ((cũng) Jack), (như) jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack), (đánh bài) quân J, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến, (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh, (động vật học) cá chó nhỏ, (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack), máy để quay xiên nướng thịt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light), nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào, đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp, ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...), săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn, bỏ, từ bỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雄纠纠

    { manliness } , tính chất đàn ông; đức tính đàn ông; tính hùng dũng, tính mạnh mẽ, tính can đảm, tính kiên cường, vẻ đàn...
  • 雄纠纠的

    { soldierlike } , (thuộc) lính; có vẻ lính; giống lính, với vẻ lính; như lính
  • 雄红松鸡

    { moorcock } , (động vật học) gà gô đỏ (con trống)
  • 雄花的

    { staminiferous } , (thực vật học) có nhị (hoa)
  • 雄蕊

    { androecium } , (thực vật học) bộ nhị { stamen } , (thực vật học) nhị (hoa)
  • 雄蕊柄

    { androphore } , (thực vật) cuống nhị; cuống túi đực { gonophore } , (sinh học) cuống nhị,nhụy; thể sinh sản
  • 雄蕊状的

    { stamineous } , (thực vật học) (thuộc) nhị (hoa)
  • 雄蕊的

    { staminal } , (thực vật học) (thuộc) nhị ((cũng) stamineal), (thuộc) sức chịu đựng; có sức chịu đựng { stamineal } , Cách...
  • 雄蕊群

    { oecium } , (sinh vật) vỏ vôi, áo vôi, vỏ kitin, áo kitin
  • 雄蜂

    { drone } , (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi, tiếng o o, tiếng vo ve, bài nói đều đều;...
  • 雄赤鹿

    { hart } , (động vật học) hươu đực (từ 5 tuổi trở lên)
  • 雄赳赳地

    { gamely } , liều lỉnh, mạo hiểm
  • 雄辩

    Mục lục 1 {declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết...
  • 雄辩地

    { eloquently } , hùng biện, hùng hồn
  • 雄辩家

    { elocutionist } , người dạy cách nói, người dạy cách đọc, người dạy cách ngâm (trước công chúng...), chuyên gia về thuật...
  • 雄辩家式的

    { declamatory } , có tính chất ngâm, có tính chất bình, hùng hồn, hùng biện, kêu (bài nói...)
  • 雄辩术

    { elocution } , cách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...) { eloquence } ,...
  • 雄辩术的

    { elocutionary } , (thuộc) cách nói, (thuộc) cách đọc, (thuộc) cách ngâm thơ, (thuộc) thuật nói, (thuộc) thuật đọc, (thuộc)...
  • 雄辩法

    { declamation } , sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ, thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn,...
  • 雄辩的

    Mục lục 1 {Demosthenic } , có tài hùng biện (như Đê,mô,xten nhà hùng biện nổi tiếng của Hy,lạp) 2 {eloquent } , hùng biện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top