Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

集光镜

{illuminator } , đèn chiếu sáng, người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề), người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 集句

    { cento } , bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác), cái chắp vá, vật chắp vá
  • 集合

    Mục lục 1 {aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân...
  • 集合体

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 集合名词

    { collective } , tập thể; chung, (ngôn ngữ học) tập họp, (ngôn ngữ học) danh từ tập họp
  • 集合地

    { together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục
  • 集合地点

    { venue } , nơi lập toà xử án, (thông tục) nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
  • 集合城市

    { conurbation } , khu thành phố (tập trung các thành phố)
  • 集合性的

    { aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
  • 集合物

    { assemblage } , sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập; bộ sưu tập, (kỹ thuật)...
  • 集合的

    { aggregate } , tập hợp lại, kết hợp lại, gộp chung, tính toàn thể, tính tổng số, (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại,...
  • 集团

    Mục lục 1 {battalion } , (quân sự) tiểu đoàn, đạo quân lớn dàn thành thế trận, quân nhiều tướng mạnh, vũ lực 2 {bloc...
  • 集团化

    { collectivize } , tập thể hoá
  • 集团的

    { aggregative } , tập hợp, kết tập, tụ tập, có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập
  • 集块

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 集市

    { market } , chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc;...
  • 集总

    { lumped } , lấy chung; tập trung
  • 集成

    { integration } , sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự bổ sung thành một thể thống nhất, sự hợp nhất, sự...
  • 集成物

    { conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp
  • 集成电路

    { ic } , mạch tổ hợp (International Circuit), viết tắt, mạch tổ hợp (International Circuit)
  • 集束器

    { buncher } , (Tech) hốc tụ nhóm; bộ két chùm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top