Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

雌鹅

{goose } , (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, (xem) swan, (xem) bo, tham lợi trước mắt, bàn là cổ ngỗng (của thợ may)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雌鹿

    { hind } , (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau
  • 雌麻鸭

    { shelduck } , (độNG) loại vịt hoang có lông màu sáng sống ở vùng ven biển
  • 雌黄

    { gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng) { orpiment } , (khoáng chất), (hội họa) Opiment
  • { chick } , gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ; cô gái, không có con, (tục ngữ) hai...
  • 雏型

    { mold } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) mould
  • 雏形

    { rudiment } , (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức...
  • 雏菊

    { daisy } , (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, tươi như hoa, (từ lóng) chết, ngủ...
  • 雏鸟

    { eyas } , (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn) { squab } , người béo lùn, chim...
  • 雏鸡

    { chickling } , (thực vật học) cây đậu tằm
  • 雏鸽

    { squeaker } , người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non
  • 雏鹰

    { eyas } , (động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)
  • 雕像

    { effigy } , hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu...
  • 雕像一般的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 雕像家

    { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
  • 雕像用的

    { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
  • 雕像的

    { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
  • 雕像艺术

    { statuary } , (thuộc) tượng, nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng
  • 雕出

    { undercut } , thịt thăn (bò), (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh), (nghệ thuật) chạm trổ, (thương nghiệp) bỏ thầu...
  • 雕凿

    { chisel } , cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa...
  • 雕刻

    Mục lục 1 {carve } , khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top