Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

颈肉

{chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi, chặc lưỡi (người), (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm, (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, (từ lóng) đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ (cằm), sự ném, sự liệng, sự quăng, (thông tục) sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi, (số nhiều) trò chơi đáo lỗ, day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm), ném, liệng, quăng, vứt, bỏ phí, lãng phí, tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát), bỏ, thôi, (từ lóng) thôi đi, (xem) hand, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng


{scrag } , người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu, xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn), (từ lóng) có (người), treo cổ, vặn cổ, thắt cổ, (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颈背

    { nape } , gáy ((thường) the nape of the neck) { scruff } , (giải phẫu) gáy, tóm cổ, (như) scurf
  • 颈部

    { cervix } , cổ tử cung
  • 颈部的

    { cervical } , (giải phẫu) (thuộc) cổ { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈间

    { collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ...
  • 颈静脉

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颈静脉的

    { jugular } , (giải phẫu) (thuộc) cổ, (giải phẫu) tĩnh mạch cảnh
  • 颉草属植物

    { valerian } , (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) Valerian
  • 颉草的

    { valeric } , (hoá học) Valerianic
  • 颊的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má { malar } , (giải phẫu) (thuộc) má, (giải phẫu) xương gò má
  • 颊肌

    { buccinator } , (giải phẫu) cơ mút
  • { jaw } , hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật)...
  • 颌下的

    { submaxillary } , (giải phẫu) dưới hàm
  • 颍悟地

    { perspicaciously } , sáng suốt, sáng trí, minh mẫn
  • { chin } , cằm, (xem) wag, ủng hộ, giúp đỡ, (thông tục) không được nản chí, (từ lóng) thất bại, chịu khổ; chịu đau;...
  • 颏下的

    { submental } , (giải phẫu) dưới cằm
  • 频尿

    { micturition } , chứng đái giắt, sự đi đái
  • 频带

    { waveband } , băng tần (radio)
  • 频度

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện
  • 频率

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency...
  • 频率分布

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top