Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

频度

{frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 频率

    { frequence } , tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra, (vật lý), (toán học), (y học) tần số, tần số xuất hiện { frequency...
  • 频率分布

    { distribution } , sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại,...
  • 频率图

    { ondograph } , (điện học) máy đo sóng cao tần
  • 频率显示器

    { ondoscope } , máy hiện sóng; máy hiện dao dòng
  • 频率计

    { cymometer } , (rađiô) máy đo sóng
  • 频率调制

    { FM } , thống chế, nguyên soái (Field Marshal), sự biến điệu tần số (frequency modulation), ký hiệu fermium
  • 频繁

    { frequency } , (Tech) tần số
  • 频繁地

    { continually } , liên tục, không ngớt { hourly } , hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần, hằng giờ, hằng phút, liên miên,...
  • 频繁的

    { frequent } , thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri\'kwent], hay lui tới; hay ở { hourly } , hằng giờ, từng giờ,...
  • 频道

    { channel } , eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức,...
  • 频频索要的

    { importunate } , quấy rầy, nhũng nhiễu; đòi dai, nài nỉ, thúc bách (công việc...)
  • 颓废

    { decadence } , sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...) { decadency } , sự suy đồi,...
  • 颓废地

    { effeminately } , ẻo lả như đàn bà, nhu nhược
  • 颓废派

    { decadent } , suy đồi, sa sút; điêu tàn, người suy đồi, văn nghệ sĩ thuộc phái suy đồi (ở Anh và Pháp (thế kỷ) 19)
  • 颓废的

    Mục lục 1 {beat } , sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn,...
  • { glume } , (thực vật học) mày
  • 颖果

    { caryopsis } /,kæri\'ɔpsidi:z/, (thực vật học) quả thóc
  • 颖苞

    { glume } , (thực vật học) mày
  • { grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị...
  • 颗粒

    { granule } , hột nhỏ { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top