Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{grain } , thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颗粒

    { granule } , hột nhỏ { particle } , chút, tí chút, (ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố, (vật lý) hạt
  • 颗粒状花纹

    { damascene } , nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
  • 颗粒细胞

    { granulocyte } , bạch cầu hạt; tế bào dạng mielin (trong tủy xương)
  • 题写

    { inscribe } , viết, khắc (chữ), ghi (chữ, tên), đề tặng (sách, ảnh...), ghi sâu, khắc sâu (vào ký ức; tâm trí...), xuất (tiền...
  • 题名

    { superscription } , sự viết lên trên, chữ viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư
  • 题名在上面

    { superscribe } , viết lên trên, viết lên phía trên, viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
  • 题字

    { inscription } , câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
  • 题献

    { dedication } , sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...)
  • 题献给

    { dedicate } , cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • 题目

    Mục lục 1 {rubric } , đề mục (in chữ đỏ hoặc chữ lớn), đoạn (viết chữ đỏ hoặc chữ lớn) 2 {subject } , chủ đề;...
  • 题目的

    { thematic } , (thuộc) chủ đề
  • 题词

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 题铭

    { epigraph } , chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • 题铭的

    { epigraphic } , (thuộc) chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), (thuộc) đề từ { inscriptive } , (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc,...
  • 题铭研究

    { epigraphy } , khoa nghiên cứu văn khắc (lên đá, đồng tiền...)
  • Mục lục 1 {chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc...
  • 颚的

    { gnathic } , (thuộc) hàm { mandibular } , (thuộc) hàm dưới { maxillary } , (thuộc) hàm trên
  • 颚舟叶

    { scaphognathite } , (động vật học) vảy quạt nước
  • 颚音化

    { palatalization } , (ngôn ngữ học) hiện tượng vòm hoá
  • 颚骨

    { maxilla } , hàm trên { maxillary } , (thuộc) hàm trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top