Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飞机

Mục lục

{aeronef } , thiết bị bay


{aeroplane } , máy bay, tàu bay


{aircraft } , máy bay, tàu bay, khí cầu


{airplane } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay


{bird } , con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có, những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc, (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã, vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn, (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng, người mang tin xấu, người không may, người gặp vận rủi, chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó, chim hoà bình, bồ câu, bị huýt sáo, bị la ó, bị đuổi đi, huýt sáo ai, la ó ai, đuổi ai, tống cổ ai đi, một công đôi việc, người báo tin vô danh, (xem) old


{craft } , nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo, (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu, (số nhiều không đổi) máy bay, (the Craft) hội tam điểm


{plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飞机修理工

    { ack emma } , (thông tục) (như) ante_meridiem, (thông tục) (như) air,mechanic
  • 飞机场

    Mục lục 1 {aerodrome } , sân bay 2 {air terminal } , nơi cung cấp phương tiện vận chuyển đến sân bay và từ sân bay về 3 {airdrome...
  • 飞机坠毁

    { prang } , (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, hạ (máy bay)
  • 飞机库

    { hangar } , nhà (để) máy bay
  • 飞机引擎罩

    { cowling } , nắp đậy máy
  • 飞机的

    { aero } , phi thuyền, phi cơ, thuộc phi thuyền, phi cơ, aero club, câu lạc bộ hàng không
  • 飞机的航程

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 飞机跑道

    { airstrip } , bãi đáp, bãi hạ cánh
  • 飞来飞去

    { flitter } , bay chuyền; bay qua bay lại
  • 飞溅

    Mục lục 1 {spatter } , sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp, làm...
  • 飞溅的水

    { splash } , sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng...
  • 飞燕草

    { delphinium } , (thực vật học) cây la lết, cây phi yến
  • 飞的

    { flying } , sự bay, chuyến bay, bay, mau chóng, chớp nhoáng
  • 飞盘

    { frisbee } , dựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi
  • 飞碟

    { flying saucer } , (quân sự) đĩa bay
  • 飞禽

    { fowl } , gà, thịt gà, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), bắn...
  • 飞羽

    { remex } , số nhiều remiges, lông cánh (chim) { remiges } , lông cánh (của chim)
  • 飞翔

    { fly } , con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 飞船

    { airship } , khí cầu { craft } , nghề, nghề thủ công, tập thể những người cùng nghề (thủ công), mưu mẹo, mánh khoé, ngón...
  • 飞艇

    { airship } , khí cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top