Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

飞驰

{gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường) + through, over) nói nhanh; đọc nhanh, chạy nhanh, tiến triển nhanh


{hell } , địa ngục, âm ti; nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt (trong trò chơi bắt tù binh của trẻ con), sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt (trong câu rủa), kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được, đày đoạ ai, làm ai điêu đứng, xỉ vả ai, mắng nhiếc ai, hết sức mình, chết thôi, (xem) ride


{rocket } , (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa, rôcket, (từ lóng) lời quở trách, (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực, bắn tên lửa, bắn rôcket, bay vụt lên (gà lôi đỏ...), lao lên như tên bắn (ngựa...), lên vùn vụt (giá cả)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飞鱼类

    { skipjack } , con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy
  • 飞鸟

    { flyer } , vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), xe đi nhanh như bay; con vật bay nhanh, người lái máy bay, cái nhảy vút...
  • 飞黄腾达的

    { successful } , có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
  • 飞龙科蜥蜴

    { agama } , con nhông
  • 食人

    { anthropophagy } , tục ăn thịt người { cannibalism } , tục ăn thịt người
  • 食人动物

    { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người
  • 食人族

    { anthropophagi } , những kẻ ăn thịt người { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người
  • 食人的

    { anthropophagous } , ăn thịt người
  • 食人者

    { cannibal } , người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại { man -eater } , người ăn thịt người, thú ăn thịt người
  • 食人肉的

    { cannibalistic } , ăn thịt người, ăn thịt đồng loại
  • 食人魔鬼

    { ogre } , yêu tinh, quỷ ăn thịt người (trong truyện dân gian), (nghĩa bóng) người xấu như quỷ, người tàn ác
  • 食同类的

    { cannibal } , người ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại
  • 食品

    Mục lục 1 {eatable } , ăn được; ăn ngon, thức ăn, đồ ăn 2 {edible } , có thể ăn được (không độc), vật ăn được, (số...
  • 食品商

    { grocer } , người bán tạp phẩm (gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...), bệnh eczêma
  • 食品室

    { buttery } , có bơ, giống bơ { pantry } , phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
  • 食品杂货店

    { grocery } , việc buôn bán tạp phẩm, cửa hàng tạp phẩm, (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ { groceteria } , hiệu...
  • 食品科学

    { sitiology } , khoa thực phẩm
  • 食土病

    { dirt -eating } , chứng ăn đất
  • 食土症

    { geophagy } , thói ăn đất
  • 食土的习俗

    { geophagy } , thói ăn đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top