Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

饰以荷叶边

{flounce } , sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đi hối hả, khoa tay múa chân, đường viền ren (ở váy phụ nữ), viền đường ren (vào váy phụ nữ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 饰以黄铜

    { braze } , (Tech) hàn gia nhiệt, hàn vẩy
  • 饰带

    Mục lục 1 {cordon } , dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát, hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon),...
  • 饰挂绣帷的

    { tapestried } , trải thảm, trang trí bằng thảm
  • 饰有珍珠的

    { pearly } , long lanh như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai
  • 饰有珠子的

    { beady } , nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng, lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
  • 饰板

    { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...)
  • 饰毛

    { aigrette } , (động vật học) cò bạch, cò ngà, chùm lông, chùm tóc, (kỹ thuật) chùm tia sáng, trâm, thoa dát đá quý { crest...
  • 饰物

    { trappings } , bộ đồ ngựa, đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
  • 饰环

    { circlet } , vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến
  • 饰花边

    { lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,...
  • 饰边

    { chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)
  • 饰面

    { overcoating } , vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoat) { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ...
  • 饰领

    { gorget } , (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim)
  • 饱和

    { saturation } , sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà, sự tẩm, sự thấm đẫm
  • 饱和剂

    { saturant } , chất làm bão hoà
  • 饱和度

    { Sat } , ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa trẻ) ngồi, ngồi...
  • 饱和的

    { saturated } , no, bão hoà, thấm đẫm, thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)
  • 饱和能力

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱和额

    { saturability } , tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà
  • 饱嗝儿

    { burp } , (từ lóng) sự ợ, (từ lóng) ợ, (như) bur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top